Có 2 kết quả:
中間 zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ • 中间 zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ
zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ [zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
trung gian, ở giữa
zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ [zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ]
giản thể
Từ điển phổ thông
trung gian, ở giữa
zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ [zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
zhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ [zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ]
giản thể
Từ điển phổ thông